Chạm mắt điện thoại ASUS ZenFone 4, 5, 6
18/04/2014 22:36
(e-CHÍP Online) - Loạt điện thoại thông minh ZenFone được ra mắt với thiết kế đẹp, vật liệu sản xuất cao cấp, các chức năng mượt mà vận hành cùng ASUS ZenUI sẽ mang đến những trải nghiệm thú vị cho người dùng.
Phong phú với các phiên bản từ 4 đến 6 inch với nhiều chọn lựa sắc màu sinh động, ZenFone sẽ phù hợp cho mọi nhu cầu và phong cách của người dùng. Đồng loạt trang bị màn hình với kính cường lực Corning Gorilla Glass 3, ZenFone cho khả năng chống trầy xước và độ bền ấn tượng.
ZenFone 4
Dòng sản phẩm phổ thông này có màn hình 4 inch, dễ dàng tỏa sáng phong cách cá nhân với vỏ máy đằng sau đa sắc: Đen xám than, Trắng ngọc trai, Đỏ Cherry, Xanh da trời, Vàng ánh dương. Máy hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 64GB để thỏa sức lưu trữ hình ảnh, video, ứng dụng và nhiều tài nguyên khác.
| ZenFone 4 (A400CG) |
Giá bán lẻ
| 1.990.000 đ (đã gồm VAT) |
Hệ điều hành | Android 4.3 - ASUS ZenUI (có thể cập nhật Android 4.4) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Loại màn hình | TFT LCD - Kính Cường Lực Corning® Gorrila Glass 3 Tấm nền Hạn chế bám vân tay |
Màn hình | 4”, WVGA 800 X 400 (233ppi), 16 triệu màu Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 5.0 MP - Pixel Master - Auto Focus |
Camera trước | 0.3MP |
Tính năng camera | Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp "tự sướng" (Selfie),… |
Quay phim | Quay phim Full HD 1080p@30fps |
CPU | 2x2 - Intel Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng) |
Chipset | Intel Atom Z2520 - 1.2GHz |
RAM | 1GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB |
Kích thước | 124.4 x 61.4 x 6.3 - 11.2mm |
Trọng lượng (g) | 115gr |
Pin | 1200mAh (pin có thể tháo rời) |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Loại Sim | Micro SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),DivX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |
ZenFone 5 Máy có màn hình lớn 5 inch HD công nghệ IPS+ cùng hỗ trợ tiếp nhận cảm ứng ngay cả khi mang găng tay. Thiết kế thon gọn với độ mỏng chỉ 5.5mm ở cạnh mỏng nhất, ZenFone 5 được trình làng với các phiên bản màu: Xám đen than, Trắng ngọc trai, Đỏ Cherry, Vàng rượu sâm-panh và tím hoàng hôn.
| ZenFone 5 (A501CG/ A500CG) |
Giá bán lẻ
| 3.990.000/ 4.490.000 đ (Đã gồm VAT) |
Hệ điều hành | Android 4.3 - ASUS ZenUI (có thể cập nhật Android 4.4) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Loại màn hình | IPS LCD - Kính Cường Lực Corning Gorrila Glass 3 - Tấm nền Hạn chế bám vân tay - Glove Touch (Cảm ứng găng tay) |
Màn hình | 5” HD 1280 x 800 (294ppi), 16 triệu màu Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 8.0MP - PixelMaster, Khẩu độ F/2.0, Lens 5 thấu kính |
Camera trước | 2.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Công nghệ PixelMaster - Chụp đêm sáng hơn 400% (Khẩu độ F/2.0, 5-element lens) Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp (Selfie), Chụp DOF (xóa phông),... |
Quay phim | Quay phim Full HD 1080p@30fps |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype hoặc ứng dụng khác |
Số nhân | 2x2 - Intel Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng) |
Chipset | Intel Atom Z2560 / Z2580 - 1.6 GHz (A501) / 2.0 GHz (A500) |
RAM | 1GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB |
Kích thước | 148.2x72.8x5.5 - 10.03 mm |
Trọng lượng (g) | 139gr |
Dung lượng pin | 2050mAh |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Loại Sim | Micro SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),DivX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |

ZenFone 6
Dòng điện thoại cao cấp này được trang bị màn hình tuyệt đẹp kích thước 6 inch HD công nghệ IPS+, tích hợp công nghệ âm thanh SonicMaster cho trải nghiệm giải trí sống động. Camera 13MP mạnh mẽ để chụp lại những tấm hình độ phân giải cao, rõ nét. ZenFone chào sân với các phiên bản: Xám Đen, Trắng ngọc trai, Đỏ cherry, Vàng rượu sâm-panh.
| ZenFone 6 (A600CG) |
Giá bán lẻ
| 5.990.000 đ (Đã gồm VAT) |
Hệ điều hành | Android 4.3 - ASUS ZenUI (có thể cập nhật Android 4.4) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt, Tiếng Anh |
Loại màn hình | IPS LCD - Kính Cường Lực Corning® Gorrila Glass 3 - Tấm nền Hạn chế bám vân tay - Glove Touch (Cảm ứng găng tay) |
Màn hình | 6”, HD 1280 x 800 (245ppi) , 16 triệu màu Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera sau | 13.0MP - PixelMaster, Khẩu độ F/2.0, Lens 5 thấu kính |
Camera trước | 2.0 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Công nghệ PixelMaster - Chụp đêm sáng hơn 400% (Khẩu độ F/2.0, 5-element lens) Chống rung, Tự động lấy nét, Nhận diện nụ cười, Chụp nhiều khoảnh khắc (Time Rewind), Chụp Selfie, Chụp DOF (xóa phông),... |
Quay phim | Quay phim Full HD 1080p@30fps |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype hoặc ứng dụng khác |
Số nhân | 2x2 - Intel Hyper-threading Technology (Công nghệ Siêu phân luồng) |
Chipset | Intel Atom Z2580 - 2.0 GHz |
RAM | 2GB |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8GB + 5GB miễn phí trọn đời ASUS Webstorage |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64GB |
Kích thước | 166.9 x 84.3 x 5.5 – 9.9mm |
Trọng lượng (g) | 189gr |
Dung lượng pin | 3230mAh |
3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Loại Sim | Micro SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | Có, V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối USB | Micro USB |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),DivX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |

Bài liên quan: